VN520


              

父做子笑, 子做父笑

Phiên âm : fù zuò zǐ xiào, zǐ zuò fù xiào.

Hán Việt : phụ tố tử tiếu, tử tố phụ tiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)謂父子互相非議、譏笑。形容意見相左。《儒林外史》第四四回:「那曉得風水的講究, 叫做父做子笑, 子做父笑, 再沒有一個相同的。」


Xem tất cả...